Hệ miễn dịch – Vanhoanghethuat.com https://vanhoanghethuat.com Nơi hội tụ tinh hoa văn hóa nghệ thuật Việt Nam và thế giới. Cập nhật tin tức nóng hổi, bài viết đặc sắc, điểm nhấn sự kiện nổi bật và là cầu nối giữa nghệ sĩ và công chúng yêu nghệ thuật. Sun, 28 Sep 2025 04:08:04 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/vanhoanghethuat.svg Hệ miễn dịch – Vanhoanghethuat.com https://vanhoanghethuat.com 32 32 Ánh sáng mặt trời có thể giúp điều trị bệnh tự miễn https://vanhoanghethuat.com/anh-sang-mat-troi-co-the-giup-dieu-tri-benh-tu-mien/ Sun, 28 Sep 2025 04:08:01 +0000 https://vanhoanghethuat.com/anh-sang-mat-troi-co-the-giup-dieu-tri-benh-tu-mien/

Ánh sáng mặt trời, một nguồn năng lượng tự nhiên vô tận, đã được chứng minh là có tiềm năng trong việc điều trị và phòng ngừa nhiều loại bệnh. Gần đây, một số nghiên cứu đã khám phá ra lợi ích của liệu pháp ánh sáng cực tím (UV) đối với các tình trạng sức khỏe như đa hồng cầu, tiểu đường loại 1 và bệnh Crohn.

Tiến sĩ Prue Hart, giáo sư tại Đại học Tây Úc, và Tiến sĩ Richard Weller, giáo sư về Da học tại Đại học Edinburgh, là hai chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này. Họ đã thực hiện nhiều nghiên cứu về tác động của ánh sáng mặt trời lên cơ thể con người. Theo Tiến sĩ Hart, ánh sáng mặt trời có thể giúp giảm viêm, giảm căng thẳng và cải thiện hệ thống miễn dịch.

Ánh sáng mặt trời có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể, bao gồm hệ thần kinh, hệ miễn dịch và các cơ quan khác. Tiến sĩ Weller cho biết có mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tuổi thọ. Những người sống ở vùng có nhiều ánh sáng mặt trời thường sống lâu hơn. Điều này cho thấy rằng ánh sáng mặt trời có thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể.

Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tỷ lệ mắc bệnh. Những người sống ở vùng có ít ánh sáng mặt trời thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn. Tiến sĩ Hart và Tiến sĩ Weller cũng thảo luận về vai trò của vitamin D trong sức khỏe con người. Vitamin D được tạo ra khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhưng Tiến sĩ Weller cho biết vitamin D không phải là yếu tố quyết định chính trong lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời.

Một số nghiên cứu đã cho thấy lợi ích của liệu pháp ánh sáng UV đối với các tình trạng như đa hồng cầu, tiểu đường loại 1 và bệnh Crohn. Tiến sĩ Hart cho biết có mối tương quan mạnh mẽ giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tỷ lệ mắc bệnh ở Úc. Tiến sĩ Weller cũng cho biết có mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và huyết áp, và ông cho rằng ánh sáng mặt trời có thể giúp giảm huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Các bác sĩ da học thường khuyến cáo tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời do lo ngại về ung thư da. Tuy nhiên, Tiến sĩ Weller và Tiến sĩ Hart cho rằng lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời không thể bị bỏ qua. Tiến sĩ Veena Vanchinathan, bác sĩ da học, cho rằng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể gây ung thư da và lão hóa sớm, và bà khuyến cáo nên hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và sử dụng kem chống nắng.

Tuy nhiên, Tiến sĩ Weller cho rằng rủi ro của ung thư da không thể cân bằng với lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời. Ông cho rằng cần phải có một cách tiếp cận cân bằng hơn trong việc đánh giá lợi ích và rủi ro của ánh sáng mặt trời. Tóm lại, ánh sáng mặt trời có thể có tác động tích cực lên sức khỏe con người, bao gồm giảm viêm, cải thiện hệ thống miễn dịch và giảm huyết áp. Tuy nhiên, cần phải có một cách tiếp cận cân bằng hơn trong việc đánh giá lợi ích và rủi ro của ánh sáng mặt trời.

Để tận dụng lợi ích của ánh sáng mặt trời, các chuyên gia khuyến cáo nên tiếp xúc với ánh sáng mặt trời một cách vừa phải, tránh tiếp xúc quá lâu hoặc quá thường xuyên. Sử dụng kem chống nắng và quần áo bảo hộ cũng có thể giúp giảm rủi ro của ung thư da và lão hóa sớm. Tóm lại, ánh sáng mặt trời là một nguồn năng lượng tự nhiên quý giá, và việc tận dụng lợi ích của nó có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của con người.

Nhiều nghiên cứu khoa học đã được thực hiện để khám phá ra lợi ích của ánh sáng mặt trời. Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng những phát hiện này sẽ giúp con người tận dụng được lợi ích của ánh sáng mặt trời một cách an toàn và hiệu quả. Trong khi đó, các chuyên gia y tế cũng khuyến cáo nên tiếp tục nghiên cứu và thảo luận về lợi ích và rủi ro của ánh sáng mặt trời để có thể đưa ra các khuyến cáo chính xác và hiệu quả.

Tổng kết lại, ánh sáng mặt trời là một nguồn năng lượng tự nhiên có tiềm năng trong việc điều trị và phòng ngừa nhiều loại bệnh. Việc tận dụng lợi ích của ánh sáng mặt trời cần phải được thực hiện một cách vừa phải và an toàn để tránh rủi ro của ung thư da và lão hóa sớm. Các chuyên gia hy vọng rằng những phát hiện mới này sẽ giúp con người tận dụng được lợi ích của ánh sáng mặt trời một cách hiệu quả và an toàn.

]]>
Phát hiện cách giết tế bào ung thư bằng cách làm chúng phát nổ từ bên trong https://vanhoanghethuat.com/phat-hien-cach-giet-te-bao-ung-thu-bang-cach-lam-chung-phat-no-tu-ben-trong/ Sun, 10 Aug 2025 00:57:55 +0000 https://vanhoanghethuat.com/phat-hien-cach-giet-te-bao-ung-thu-bang-cach-lam-chung-phat-no-tu-ben-trong/

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện một phương pháp mới để tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách khiến chúng tự vỡ từ trong ra ngoài. Một hợp chất đường, được tìm thấy trong vi khuẩn ở đáy biển sâu, kích hoạt một loại chết tế bào gọi là pyroptosis. Không chỉ phá hủy tế bào ung thư, hợp chất này còn báo hiệu cho hệ miễn dịch tham gia vào cuộc chiến chống lại bệnh tật.

Trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và trên chuột, hợp chất này đã thể hiện tác dụng chống khối u mạnh mẽ. Phát hiện này mở ra cánh cửa cho một phương pháp điều trị ung thư mới, sử dụng các phân tử tự nhiên để giải phóng sự phá hủy có mục tiêu. Việc khám phá ra hợp chất đường này và cơ chế hoạt động của nó đang được kỳ vọng sẽ mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư.

Khai thác Pyroptosis để chống ung thư là một chiến lược điều trị hứa hẹn. Pyroptosis là một hình thức chết tế bào được lập trình gây viêm. Trong nghiên cứu được công bố trên Tạp chí FASEB, các nhà điều tra đã tinh chế một phân tử đường chuỗi dài, hoặc exopolysaccharide, từ vi khuẩn ở đáy biển sâu và chứng minh rằng nó kích hoạt pyroptosis để ức chế sự phát triển của khối u.

Hợp chất, được gọi là EPS3.9, bao gồm mannose và glucose, được sản xuất bởi chủng vi khuẩn Spongiibacter nanhainus CSC3.9 và các thành viên khác của chi Spongiibacter. Phân tích cơ chế cho thấy EPS3.9 có thể trực tiếp nhắm vào 5 phân tử phospholipid màng và gây độc cho khối u bằng cách kích thích pyroptosis trong tế bào ung thư bạch cầu ở người.

EPS3.9 cũng có tác dụng chống khối u đáng kể trên chuột mắc ung thư gan và kích hoạt phản ứng miễn dịch chống khối u. Công trình của chúng tôi không chỉ cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các loại thuốc dựa trên carbohydrate mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám phá tài nguyên vi mô biển, tác giả tương ứng Chaomin Sun, Tiến sĩ, của Viện Khoa học Trung Quốc cho biết.

Tài liệu tham khảo: A Novel Exopolysaccharide, Highly Prevalent in Marine Spongiibacter, Triggers Pyroptosis to Exhibit Potent Anticancer Effects, bởi Ge Liu, Yeqi Shan và Chaomin Sun, ngày 23 tháng 7 năm 2025, Tạp chí FASEB. DOI:10.1096 / fj.202500412R

]]>
Lợi ích bất ngờ của thịt vịt đối với sức khỏe và sự phát triển của thai nhi https://vanhoanghethuat.com/loi-ich-bat-ngo-cua-thit-vit-doi-voi-suc-khoe-va-su-phat-trien-cua-thai-nhi/ Sat, 09 Aug 2025 00:56:25 +0000 https://vanhoanghethuat.com/loi-ich-bat-ngo-cua-thit-vit-doi-voi-suc-khoe-va-su-phat-trien-cua-thai-nhi/

Thịt vịt – một thực phẩm không chỉ nổi tiếng với hương vị thơm ngon mà còn là một nguồn cung cấp dưỡng chất phong phú, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Với hàm lượng protein cao chất lượng, thịt vịt là nguồn cung cấp các acid amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp được, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể.

6 lợi ích sức khỏe của thịt vịt đối với mẹ bầu- Ảnh 3.
6 lợi ích sức khỏe của thịt vịt đối với mẹ bầu- Ảnh 3.

Lợi ích của thịt vịt đối với sức khỏe là rất đa dạng. Trước hết, thịt vịt là một nguồn cung cấp protein thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch, cho phép cơ thể chống lại nhiều loại bệnh tật khác nhau. Ngoài ra, protein trong thịt vịt cũng giúp duy trì làn da khỏe mạnh và rạng rỡ, hỗ trợ sự phát triển của các mô và đảm bảo sức khỏe tốt cho thai nhi trong giai đoạn thai kỳ. Bên cạnh protein, thịt vịt còn chứa các khoáng chất quan trọng như kẽm, selen và các loại vitamin B, giúp thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế bào, hỗ trợ chức năng của tuyến giáp và tăng cường sức khỏe của hệ thần kinh.

6 lợi ích sức khỏe của thịt vịt đối với mẹ bầu- Ảnh 2.
6 lợi ích sức khỏe của thịt vịt đối với mẹ bầu- Ảnh 2.

Cụ thể, trong 100g thịt vịt thường chứa khoảng 1,9 miligam kẽm, tương đương với khoảng 24% lượng kẽm khuyến nghị hàng ngày cho phụ nữ. Kẽm đóng vai trò then chốt trong việc kích hoạt và vận hành các enzyme cần thiết cho quá trình trao đổi chất của tế bào diễn ra một cách khỏe mạnh và hiệu quả. Hơn nữa, thịt vịt cũng chứa một lượng selen đáng kể – một khoáng chất quan trọng giúp điều hòa nhiều chức năng enzyme trong cơ thể, đặc biệt có lợi cho phụ nữ trong giai đoạn thai kỳ. Mỗi 100g thịt vịt cung cấp khoảng 14 microgam selen, chiếm khoảng 25% lượng khuyến nghị hàng ngày.

Không chỉ giàu khoáng chất, thịt vịt còn là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa dồi dào, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thịt vịt thủy phân là một nguồn giàu chất chống oxy hóa cần thiết để bảo vệ cơ thể. Hơn nữa, thịt vịt cũng giàu vitamin B5 và vitamin B12, giúp tăng cường sức khỏe của hệ thần kinh, đặc biệt trong giai đoạn thai kỳ. Vitamin B5 đóng vai trò trong sản xuất các hóa chất quan trọng cho dẫn truyền thần kinh, trong khi vitamin B12 cung cấp sự bảo vệ tốt chống lại tổn thương thần kinh.

Ngoài các lợi ích kể trên, thịt vịt cũng đóng vai trò trong việc cải thiện số lượng huyết sắc tố, tăng cường sản xuất hồng cầu và ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu, góp phần duy trì sức khỏe tổng thể.

Khi thưởng thức thịt vịt, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng thịt vịt được nấu chín kỹ trước khi ăn. Việc ăn thịt vịt tái hoặc sống có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm vi khuẩn, gây ra các biến chứng thai kỳ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.

Tóm lại, thịt vịt là một nguồn dinh dưỡng phong phú, mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho sức khỏe. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, việc chú ý đến cách chế biến và tiêu thụ thịt vịt là rất quan trọng.

]]>
Vi hệ đường ruột và sức khỏe: Những lợi ích bất ngờ từ các vi sinh vật https://vanhoanghethuat.com/vi-he-duong-ruot-va-suc-khoe-nhung-loi-ich-bat-ngo-tu-cac-vi-sinh-vat/ Thu, 24 Jul 2025 03:21:37 +0000 https://vanhoanghethuat.com/vi-he-duong-ruot-va-suc-khoe-nhung-loi-ich-bat-ngo-tu-cac-vi-sinh-vat/

Trong môi trường phức tạp và đa dạng của cơ thể con người, hệ vi sinh ruột đóng vai trò là một thế giới sinh thái vi mô phong phú. Ước tính có khoảng vài nghìn loài vi sinh vật khác nhau đang sinh sống và phát triển trong hệ vi sinh này. Đại đa số vi sinh vật cư trú trong ruột không phải là các tác nhân gây bệnh. Thay vào đó, nhiều loài trong số chúng thực hiện các chức năng quan trọng và hữu ích cho cơ thể.

Chúng đảm nhiệm việc phân hủy các thành phần như carbohydrate, chất xơ và protein phức tạp mà cơ thể con người gặp khó khăn trong việc tiêu hóa. Quá trình này không chỉ giúp tối ưu hóa việc sử dụng các chất dinh dưỡng có trong thực phẩm mà còn hỗ trợ cho hoạt động của cơ thể một cách hiệu quả. Ngoài ra, một số loài vi sinh vật có khả năng sản xuất các hợp chất thiết yếu mà cơ thể con người không thể tự tổng hợp.

Các ví dụ điển hình bao gồm vitamin B và axit béo chuỗi ngắn. Những chất này không chỉ có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các phản ứng viêm trong cơ thể mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của hệ thống miễn dịch. Bên cạnh đó, chúng cũng tác động trực tiếp đến quá trình trao đổi chất, góp phần duy trì cân bằng và ổn định cho các chức năng sinh lý của cơ thể.

Do đó, việc duy trì một hệ vi sinh ruột khỏe mạnh là rất quan trọng. Các yếu tố như chế độ ăn uống cân đối, giàu chất xơ và các thực phẩm lên men, cùng với việc hạn chế sử dụng kháng sinh không cần thiết, có thể giúp bảo vệ và hỗ trợ sự phát triển của các vi sinh vật có lợi trong ruột. Điều này không chỉ nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể mà còn giúp ngăn ngừa nhiều vấn đề sức khỏe liên quan đến sự mất cân bằng của hệ vi sinh ruột.

]]>
Hiểu và Kiểm Soát Bệnh Lupus Ban Đỏ: Triệu Chứng, Điều Trị và Phòng Ngừa https://vanhoanghethuat.com/hieu-va-kiem-soat-benh-lupus-ban-do-trieu-chung-dieu-tri-va-phong-ngua/ Fri, 18 Jul 2025 00:22:25 +0000 https://vanhoanghethuat.com/hieu-va-kiem-soat-benh-lupus-ban-do-trieu-chung-dieu-tri-va-phong-ngua/

TP HCM – Một trường hợp điển hình của bệnh lupus ban đỏ hệ thống đã được ghi nhận tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP HCM. Anh Long, 35 tuổi, đã trải qua một tuần với các triệu chứng sốt cao lên đến 39 độ, phát ban trên mặt, đỏ da loét ở các đầu ngón tay và đau nhức xương khớp.

Sau khi tiến hành các xét nghiệm và thăm khám, TS.BS Nguyễn Phúc Tân, khoa Miễn dịch lâm sàng, đã chẩn đoán anh mắc lupus ban đỏ hệ thống, một loại bệnh tự miễn. Bệnh tự miễn phát sinh khi hệ miễn dịch bị rối loạn chức năng hoạt động, phản ứng quá mức và tấn công các tế bào của cơ thể thay vì các tác nhân gây hại như virus và vi khuẩn.

Điều này có thể dẫn đến hơn 100 dạng bệnh khác nhau và ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều cơ quan như thần kinh, tim, phổi, da, mắt, thận và cơ xương khớp. Bác sĩ Tân đã xây dựng phác đồ điều trị nội khoa nhằm giảm triệu chứng và kiểm soát bệnh, kết hợp với thuốc bôi ngoài da để giảm ban đỏ.

Sau một tuần điều trị, anh Long không còn sốt cao và được yêu cầu tái khám định kỳ mỗi tháng để điều chỉnh liều lượng hoặc thay thế thuốc tùy theo tình trạng bệnh. Theo thống kê của Bộ Y tế, tại Việt Nam, cứ 100.000 dân thì có 50 người mắc bệnh lupus ban đỏ, trong đó nữ giới chiếm 90% trường hợp.

Bác sĩ Tân cho biết bệnh lupus ban đỏ có liên quan đến hormone estrogen, nội tiết tố làm tăng đáp ứng miễn dịch, góp phần tăng nguy cơ mắc bệnh và khiến bệnh diễn tiến nặng hơn ở một số trường hợp. Giai đoạn đầu bệnh thường khó nhận diện và dễ nhầm lẫn với bệnh lý khác do các triệu chứng không đặc hiệu và khác nhau ở mỗi người.

Các triệu chứng có thể xuất hiện theo chu kỳ, giảm nhẹ và biến mất mà không cần điều trị. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể trở nặng, biểu hiện như viêm cấp hoặc mạn tính các mô, gây ra các biến chứng nguy hiểm, cần điều trị tích cực và kéo dài.

Mặc dù bệnh tự miễn chưa có thuốc đặc trị, nhưng vẫn có thể kiểm soát được thông qua các phương pháp điều trị. Người bệnh lupus ban đỏ hệ thống cần tuân thủ phác đồ điều trị và không nên tự ý ngưng thuốc đột ngột, đặc biệt là corticoid hoặc thuốc ức chế miễn dịch, để tránh gây bùng phát bệnh hoặc tái phát triệu chứng nghiêm trọng.

Người bệnh nên duy trì lối sống lành mạnh bằng cách tập thể dục thường xuyên, vận động nhẹ nhàng, ăn uống cân đối và bổ sung thực phẩm giàu vitamin và canxi. Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời vào buổi sáng sớm có thể hỗ trợ quá trình tổng hợp vitamin D, nhưng cần che chắn cẩn thận để tránh nhạy cảm ánh sáng.

Để phòng ngừa loãng xương, người mắc lupus ban đỏ hệ thống nên bổ sung vitamin D và canxi theo chỉ định của bác sĩ. Thường xuyên rửa tay cũng là biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng, đặc biệt đối với những người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.

]]>