Miễn dịch – Vanhoanghethuat.com https://vanhoanghethuat.com Nơi hội tụ tinh hoa văn hóa nghệ thuật Việt Nam và thế giới. Cập nhật tin tức nóng hổi, bài viết đặc sắc, điểm nhấn sự kiện nổi bật và là cầu nối giữa nghệ sĩ và công chúng yêu nghệ thuật. Mon, 29 Sep 2025 00:18:38 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/vanhoanghethuat.svg Miễn dịch – Vanhoanghethuat.com https://vanhoanghethuat.com 32 32 Ai nên tránh ăn gan lợn? https://vanhoanghethuat.com/ai-nen-tranh-an-gan-lon/ Mon, 29 Sep 2025 00:18:35 +0000 https://vanhoanghethuat.com/ai-nen-tranh-an-gan-lon/

Gan lợn là một nguồn cung cấp dinh dưỡng dồi dào, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với những người đang gặp tình trạng suy nhược cơ thể hoặc thiếu máu. Với khoảng 100g gan lợn, cơ thể có thể hấp thụ được 21,3g protein, 25mg sắt, 6.000mcg vitamin A, cùng với các vitamin thuộc nhóm B, vitamin D, axit folic, nicotilic… Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe làn da, tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ các tế bào hoạt động trơn tru hơn. Sắt cũng là một chất cần thiết trong việc bổ máu, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ và phụ nữ.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng gan lợn, với vai trò là cơ quan thải độc của động vật, có thể chứa các chất độc hại. Nếu động vật tiêu thụ nhiều thực phẩm có hại mà gan không thể loại bỏ hết độc tố tồn dư, con người có thể bị ảnh hưởng khi ăn phải các chất này. Vì vậy, việc tiêu thụ gan lợn cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

Có một số nhóm người nên tránh ăn gan lợn vì có thể gây ra các phản ứng không tốt đối với cơ thể. Đầu tiên là những người bị máu nhiễm mỡ, vì gan lợn có hàm lượng protein và chất béo cao, có thể khiến tình trạng mỡ máu trở nên trầm trọng hơn, làm tăng khó khăn trong việc kiểm soát bệnh. Thứ hai là những người mắc bệnh về gan, vì gan bị bệnh sẽ không thể chuyển hóa độc tố trong cơ thể một cách bình thường. Thứ ba là những người bị huyết áp cao, nên tránh các thực phẩm giàu đạm, giàu chất béo. Cuối cùng là những người bị bệnh gout, vì ăn gan lợn có thể làm tăng lượng axit uric trong cơ thể, làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Khi ăn gan lợn, cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn và lợi ích cho sức khỏe. Gan lợn tốt cho sức khỏe nhưng không nên ăn nhiều, mỗi tuần chỉ nên ăn khoảng 2 lần, với lượng 50-70 gram/lần đối với người lớn, và 30-50 gram/lần đối với trẻ nhỏ. Ngoài ra, không nên ăn sống gan lợn vì có thể chứa các chất độc, giun sán. Nên chọn gan lợn tươi, có màu đỏ, bóng, và tránh mua nếu thấy miếng gan bị thâm đen, chảy nước, hoặc không có độ đàn hồi.

Cuối cùng, cần rửa gan lợn nhiều lần với nước, và có thể ngấm muối hoặc sữa tươi không đường để khử mùi tanh, loại bỏ máu đọng và các chất có hại rồi đem nấu chín. Bằng cách này, không chỉ đảm bảo được độ an toàn cho món ăn mà còn giữ được giá trị dinh dưỡng vốn có của gan lợn. Tìm hiểu thêm về dinh dưỡng của thực phẩm để có thể sử dụng chúng một cách có lợi cho sức khỏe của mình.

]]>
Mướp đắng sống – thần dược giúp kiểm soát đường huyết và tăng cường miễn dịch https://vanhoanghethuat.com/muop-dang-song-than-duoc-giup-kiem-soat-duong-huyet-va-tang-cuong-mien-dich/ Tue, 02 Sep 2025 04:04:14 +0000 https://vanhoanghethuat.com/muop-dang-song-than-duoc-giup-kiem-soat-duong-huyet-va-tang-cuong-mien-dich/

Mướp đắng, một loại quả thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam, đang ngày càng được đánh giá cao trong các chế độ dinh dưỡng lành mạnh. Không chỉ có tác dụng điều hòa đường huyết, hỗ trợ gan, mà còn giúp tăng cường miễn dịch.

Mướp đắng ruốc là món nhậu khoái khẩu của nhiều người (Ảnh: Getty).
Mướp đắng ruốc là món nhậu khoái khẩu của nhiều người (Ảnh: Getty).

Mướp đắng sống chứa các hoạt chất sinh học như charantin, vicine và polypeptid-P, giúp tăng khả năng hấp thu glucose vào tế bào và làm giảm lượng đường huyết trong máu. Nhiều nghiên cứu khoa học đã xác nhận hiệu quả này, trong đó có nghiên cứu công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng, cho thấy việc tiêu thụ mướp đắng tươi giúp giảm nhẹ đường huyết ở người bị tiền tiểu đường sau 7 tuần sử dụng đều đặn.

Tuy nhiên, người đang dùng thuốc điều trị tiểu đường nên thận trọng, tránh dùng mướp đắng sống quá thường xuyên mà không có chỉ định từ bác sĩ, vì có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết đột ngột.

Mướp đắng sống cũng giữ lại nguyên vẹn hàm lượng vitamin C và các hợp chất chống oxy hóa mạnh như flavonoid và phenolic. Các hoạt chất này giúp trung hòa gốc tự do trong cơ thể, từ đó hỗ trợ ngăn ngừa tổn thương tế bào và giảm nguy cơ viêm mạn tính.

Một nghiên cứu công bố trên Tạp chí Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng cho thấy chiết xuất từ mướp đắng có tác dụng bảo vệ gan, hỗ trợ chức năng thải độc và làm giảm chỉ số men gan ở người mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu.

Ngoài ra, chất momordicin trong mướp đắng được ghi nhận có khả năng điều hòa mỡ máu, hỗ trợ làm giảm cholesterol xấu và ngăn ngừa xơ vữa động mạch. Với người có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, thói quen ăn một lượng nhỏ mướp đắng sống mỗi tuần có thể mang lại lợi ích đáng kể.

Mướp đắng cũng có tác dụng thanh nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch. Hoạt chất trong mướp đắng có thể kích thích tiết dịch tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thụ dưỡng chất tốt hơn và giảm các triệu chứng đầy hơi, khó tiêu.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý khi ăn mướp đắng sống. Phụ nữ mang thai không nên ăn mướp đắng sống vì một số thành phần trong hạt có thể gây co thắt tử cung. Người có cơ địa huyết áp thấp hoặc mắc bệnh tiêu hóa mạn tính cũng cần thận trọng.

Trước khi ăn, nên chọn quả còn non, xanh tươi, không bị dập hoặc có mùi lạ. Mướp đắng cần được cắt bỏ ruột, ngâm muối loãng khoảng 10 phút và rửa sạch nhiều lần để giảm vị đắng cũng như loại bỏ vi khuẩn tồn dư.

Không nên ăn quá nhiều trong một lần. Đối với người khỏe mạnh, ăn khoảng 50-100g mướp đắng sống mỗi tuần là mức độ phù hợp.

]]>
Vai trò của vitamin đối với sức khỏe đường ruột và khi nào cần bổ sung https://vanhoanghethuat.com/vai-tro-cua-vitamin-doi-voi-suc-khoe-duong-ruot-va-khi-nao-can-bo-sung/ Mon, 04 Aug 2025 12:20:48 +0000 https://vanhoanghethuat.com/vai-tro-cua-vitamin-doi-voi-suc-khoe-duong-ruot-va-khi-nao-can-bo-sung/

Vitamin đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tiêu hóa, giúp phân hủy thức ăn và duy trì niêm mạc ruột khỏe mạnh. Chúng cũng hỗ trợ quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng và điều hòa vi khuẩn đường ruột. Hệ vi sinh vật đường ruột là tập hợp hàng nghìn tỷ vi sinh vật, bao gồm cả vi khuẩn có hại và có lợi, ảnh hưởng đến nhiều chức năng khác nhau của cơ thể.

Việc bổ sung các chất dinh dưỡng này cần được cá nhân hóa…
Việc bổ sung các chất dinh dưỡng này cần được cá nhân hóa…

Nguồn cung cấp vitamin tốt nhất cho hệ tiêu hóa là thực phẩm nguyên chất, bao gồm trái cây và rau tươi, ngũ cốc nguyên hạt, trứng, các loại hạt và hạt giống… Tuy nhiên, nếu chế độ ăn uống của bạn hạn chế, có thể bị thiếu hụt một số chất dinh dưỡng.

Loại vitamin nào giúp tiêu hóa tốt, đường ruột khỏe mạnh?- Ảnh 3.
Loại vitamin nào giúp tiêu hóa tốt, đường ruột khỏe mạnh?- Ảnh 3.

Một số vitamin thiết yếu hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn bao gồm:

Vitamin B: giúp cơ thể phân hủy chất dinh dưỡng, hấp thụ năng lượng từ thực phẩm. Vitamin B tan trong nước, vì vậy chúng cần được bổ sung thường xuyên trong chế độ ăn uống hàng ngày. Các loại vitamin B quan trọng nhất đối với sức khỏe tiêu hóa bao gồm Vitamin B1, B3, B6, B7 và B12.

Vitamin C: giúp tăng cường miễn dịch, ngăn ngừa cảm lạnh và hỗ trợ tiêu hóa bằng cách duy trì răng và nướu khỏe mạnh. Vitamin C cũng làm tăng độ axit trong đường tiêu hóa, giúp chuyển hóa sắt từ dạng không hấp thụ được sang dạng có thể hấp thụ được.

Vitamin D: giúp cơ thể hấp thụ canxi và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của hệ thần kinh, cơ và hệ miễn dịch. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến đau xương và yếu cơ.

Vitamin A: có liên quan đến thị lực và sức khỏe sinh sản, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, tim, phổi và các cơ quan khác. Nó cũng có đặc tính chống viêm, giúp giảm tình trạng viêm mạn tính ở ruột và tăng cường lượng vi khuẩn đường ruột ‘có lợi’.

Vitamin E: là một chất chống oxy hóa quan trọng, hỗ trợ hệ thống miễn dịch và lưu thông máu, cùng nhiều chức năng khác. Vitamin E giúp bảo vệ đường ruột, giúp niêm mạc ruột khỏe mạnh bằng cách chống lại tác hại từ tình trạng viêm nhiễm và các gốc tự do.

Dấu hiệu của đường ruột không khỏe mạnh hoặc rối loạn có thể bao gồm đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, mệt mỏi và không dung nạp thức ăn. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, buồn nôn và nôn.

Khi bổ sung vitamin cho sức khỏe tiêu hóa, cần lưu ý:

Nhiều hơn không phải lúc nào cũng tốt hơn: Việc dùng quá liều một loại vitamin hoặc khoáng chất cụ thể có thể dẫn đến quá liều, gây độc trong cơ thể.

Chọn thực phẩm bổ sung chất lượng cao: Hãy chọn các sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, uy tín, đã được bên thứ ba kiểm nghiệm về độ an toàn và độ tinh khiết.

Cần theo dõi và đánh giá lại: Nếu bạn bắt đầu sử dụng thực phẩm bổ sung, nên theo dõi thường xuyên, bao gồm xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ dinh dưỡng.

]]>
Vitamin D quan trọng thế nào với trẻ nhỏ? https://vanhoanghethuat.com/vitamin-d-quan-trong-the-nao-voi-tre-nho/ Sat, 02 Aug 2025 05:03:06 +0000 https://vanhoanghethuat.com/vitamin-d-quan-trong-the-nao-voi-tre-nho/

Cung cấp đủ dưỡng chất là yếu tố quan trọng giúp trẻ em phát triển toàn diện và khỏe mạnh. Nhu cầu ăn uống của trẻ thường thay đổi theo từng giai đoạn tuổi để phù hợp với sự phát triển của cơ thể. Trong số các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ, vitamin D, sắt, và kẽm nổi lên như những thành phần không thể thiếu giúp tăng cường miễn dịch và phòng chống bệnh tật.

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe xương và tăng cường hệ miễn dịch. Chất này hỗ trợ cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả hơn, điều này cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng của xương. Ngoài ra, vitamin D còn góp phần giảm viêm và nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể. Cơ thể có khả năng tự sản xuất vitamin D khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Ngoài ra, vitamin D cũng có trong một số loại thực phẩm như cá hồi, sữa tăng cường, và ngũ cốc. Trẻ em dưới 12 tháng tuổi cần 400 IU vitamin D mỗi ngày để phát triển xương và sức khỏe tổng thể. Sau 12 tháng tuổi, nhu cầu vitamin D của trẻ tăng lên 600 IU. Lúc này, việc bổ sung vitamin D trở nên cần thiết vì sữa mẹ không cung cấp đủ lượng vitamin D cần thiết.

Bên cạnh vitamin D, sắt cũng là một khoáng chất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em. Sắt giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan trong cơ thể thông qua hemoglobin trong máu. Oxy là yếu tố cần thiết để sản xuất năng lượng trong tế bào. Khi lượng sắt trong cơ thể thấp, cơ thể không thể hấp thụ đủ oxy để hoạt động hiệu quả, dẫn đến tình trạng mệt mỏi và yếu đuối. Do đó, bổ sung sắt đầy đủ giúp duy trì các chức năng cơ bản của cơ thể và hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của trẻ.

Vitamin C là một loại vitamin giúp tăng cường khả năng hấp thụ sắt trong cơ thể. Khi kết hợp với thực phẩm giàu sắt, vitamin C có thể chuyển đổi sắt không heme thành dạng dễ hấp thụ hơn cho cơ thể. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng sắt và đảm bảo cung cấp đủ oxy cho các tế bào. Sự kết hợp giữa sắt và vitamin C là một phần quan trọng trong việc xây dựng một chế độ ăn uống cân đối cho trẻ em.

Kẽm cũng là một khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em, đặc biệt trong giai đoạn từ 1-3 tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ cần khoảng 7 mg kẽm mỗi ngày để đảm bảo phát triển toàn diện và duy trì chức năng miễn dịch khỏe mạnh. Kẽm không chỉ hỗ trợ tăng trưởng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trí não và hệ thần kinh. Cung cấp đủ kẽm giúp trẻ phát triển một cách toàn diện, từ thể chất đến tinh thần.

Nhìn chung, việc cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin D, sắt, và kẽm là yếu tố then chốt giúp trẻ em phát triển khỏe mạnh và toàn diện. Các bậc phụ huynh cần chú ý đến việc cân đối chế độ ăn uống và bổ sung các dưỡng chất cần thiết để hỗ trợ sự phát triển của trẻ. Đồng thời, việc tìm hiểu và áp dụng các kiến thức dinh dưỡng phù hợp với từng giai đoạn tuổi của trẻ sẽ giúp các bậc phụ huynh có thể chăm sóc con cái một cách tốt nhất.

]]>
Men vi sinh, men tiêu hóa – Những điều cần biết để dùng đúng https://vanhoanghethuat.com/men-vi-sinh-men-tieu-hoa-nhung-dieu-can-biet-de-dung-dung/ Sat, 19 Jul 2025 05:07:04 +0000 https://vanhoanghethuat.com/men-vi-sinh-men-tieu-hoa-nhung-dieu-can-biet-de-dung-dung/

Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tiêu hóa, hai khái niệm “men vi sinh” và “men tiêu hóa” thường bị nhầm lẫn, dẫn đến việc sử dụng sai cách và có thể gây ra những hậu quả không mong muốn. Để làm rõ sự khác biệt giữa hai loại men này, Tiến sĩ Đỗ Thị Nguyệt Quế, Giảng viên Khoa Dược lý – Dược Lâm sàng, Trường Đại học Dược Hà Nội, đã cung cấp những thông tin cần thiết.

Nên ăn thực phẩm lên men tự nhiên
Nên ăn thực phẩm lên men tự nhiên

Men vi sinh, theo Tiến sĩ Nguyệt Quế, là những vi khuẩn sống có lợi, có vai trò quan trọng trong việc cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch tiêu hóa. Ngược lại, men tiêu hóa là các enzyme do cơ thể tiết ra với chức năng phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.

Tiến sĩ Đỗ Thị Nguyệt Quế (Giảng viên Khoa Dược lý – Dược Lâm sàng, Trường Đại học Dược Hà Nội)
Tiến sĩ Đỗ Thị Nguyệt Quế (Giảng viên Khoa Dược lý – Dược Lâm sàng, Trường Đại học Dược Hà Nội)

Có ba nguyên nhân chính dẫn đến sự nhầm lẫn giữa men vi sinh và men tiêu hóa. Thứ nhất, cả hai đều được gọi chung là “men”, gây hiểu nhầm về bản chất và chức năng của chúng. Thứ hai, cả hai đều được sử dụng khi có vấn đề về rối loạn tiêu hóa, làm cho người dùng khó phân biệt. Thứ ba, cả hai đều có vai trò hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng, nhưng thông qua các cơ chế khác nhau.

Một sai lầm phổ biến khác mà người tiêu dùng thường mắc phải là sử dụng men vi sinh hàng ngày mà không hiểu rõ về nhu cầu của cơ thể. Việc dùng kéo dài men vi sinh có thể làm giảm khả năng tự sản xuất vi khuẩn có lợi của ruột, dẫn đến tình trạng phụ thuộc vào sản phẩm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng mà còn tiềm ẩn những rủi ro sức khỏe.

Khi cần sử dụng men vi sinh, việc chọn đúng chủng và liều lượng đã được chứng minh lâm sàng là vô cùng quan trọng. Người dùng nên ưu tiên các thực phẩm lên men tự nhiên như sữa chua, kefir để duy trì lợi khuẩn một cách an toàn và hiệu quả. Những thực phẩm này không chỉ cung cấp lợi khuẩn mà còn giàu dinh dưỡng.

Để lựa chọn sản phẩm men vi sinh uy tín và phù hợp, người tiêu dùng cần chú ý đến chủng lợi khuẩn, số lượng CFU (đơn vị tạo khuẩn), khả năng sống sót của lợi khuẩn khi qua môi trường dạ dày khắc nghiệt, nguồn gốc và uy tín của nhà sản xuất. Những yếu tố này quyết định đến hiệu quả và an toàn của sản phẩm.

Việc phân loại men vi sinh dựa trên chủng loại vi khuẩn, dạng bào chế và công nghệ sản xuất cũng giúp người dùng hiểu rõ hơn về sản phẩm. Một số chủng men vi sinh phổ biến bao gồm Lactobacillus, Bifidobacterium và Saccharomyces boulardii. Mỗi chủng có những đặc điểm và tác dụng khác nhau, cần được lựa chọn phù hợp với tình trạng sức khỏe của từng cá nhân.

Để duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh một cách bền vững, việc bổ sung men vi sinh từ thực phẩm lên men tự nhiên là phương pháp tối ưu và an toàn. Một số thực phẩm phổ biến bao gồm sữa chua, kefir, kim chi, dưa cải muối chua và tempeh. Những thực phẩm này không chỉ hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa mà còn góp phần tăng cường hệ miễn dịch.

]]>